Đọc nhanh: 形态发生素 (hình thái phát sinh tố). Ý nghĩa là: hình thái.
形态发生素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thái
morphogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形态发生素
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
形›
态›
生›
素›