Đọc nhanh: 观念形态 (quan niệm hình thái). Ý nghĩa là: hình thái ý thức; hình thái quan niệm.
观念形态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thái ý thức; hình thái quan niệm
意识形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观念形态
- 他 对 涉及 的 问题 持 乐观 态度
- Ống ấy lạc quan đối với vấn đề được đề cập tới.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 他 的 态度 特别 悲观
- Thái độ của ông vô cùng bi quan.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 观念形态
- hình thái quan niệm
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
念›
态›
观›