Đọc nhanh: 动态图形 (động thái đồ hình). Ý nghĩa là: đồ họa hoạt hình.
动态图形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ họa hoạt hình
animated graphics; animation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态图形
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
图›
形›
态›