Đọc nhanh: 楔形形态 (tiết hình hình thái). Ý nghĩa là: Mô hình cái nêm.
楔形形态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô hình cái nêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔形形态
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 观念形态
- hình thái quan niệm
- 这座 岩峰 形态 独特
- Mỏm núi đá này có hình thái độc đáo.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 蝌蚪 是 青蛙 的 幼年 形态
- Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
- 垫 胸 可以 帮助 改善 胸部 形态 , 让 人 看起来 更加 自信
- Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
态›
楔›