幽娴 yōu xián
volume volume

Từ hán việt: 【u nhàn】

Đọc nhanh: 幽娴 (u nhàn). Ý nghĩa là: thuỳ mị; dịu dàng. Ví dụ : - 气度幽娴 phong thái dịu dàng

Ý Nghĩa của "幽娴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽娴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuỳ mị; dịu dàng

(女子) 安详文雅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽娴

  • volume volume

    - 娴于辞令 xiányúcílìng

    - giỏi ăn nói; giỏi làm văn

  • volume volume

    - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

  • volume volume

    - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • volume volume

    - 思古 sīgǔ zhī 幽情 yōuqíng

    - nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou 非常 fēicháng 幽默 yōumò

    - Bạn trai cô ấy rất hài hước.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • volume volume

    - 注视 zhùshì zhe 幽暗 yōuàn de 水底 shuǐdǐ

    - Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
    • Bảng mã:U+5A34
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao