尊意 zūn yì
volume volume

Từ hán việt: 【tôn ý】

Đọc nhanh: 尊意 (tôn ý). Ý nghĩa là: cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện.

Ý Nghĩa của "尊意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尊意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện

阁下的意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊意

  • volume volume

    - 子女 zǐnǚ yǒu 义务 yìwù 孝敬父母 xiàojìngfùmǔ 尊重 zūnzhòng 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.

  • volume volume

    - 尊重 zūnzhòng 本人 běnrén de 意愿 yìyuàn

    - tôn trọng nguyện vọng bản thân.

  • volume volume

    - hěn 尊重 zūnzhòng 长者 zhǎngzhě de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 尊重 zūnzhòng 大人 dàrén de 意见 yìjiàn

    - Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.

  • volume volume

    - 悉听尊便 xītīngzūnbiàn 没有 méiyǒu 意见 yìjiàn

    - Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.

  • volume volume

    - hěn 尊重 zūnzhòng de 意见 yìjiàn

    - Tôi rất xem trọng ý kiến của bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 尊重 zūnzhòng de 意见 yìjiàn

    - Chúng tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy.

  • volume volume

    - hěn 尊重 zūnzhòng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao