Đọc nhanh: 尊意 (tôn ý). Ý nghĩa là: cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện.
尊意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện
阁下的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊意
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 尊重 本人 的 意愿
- tôn trọng nguyện vọng bản thân.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 我们 尊重 大人 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.
- 悉听尊便 , 我 没有 意见
- Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.
- 我 很 尊重 你 的 意见
- Tôi rất xem trọng ý kiến của bạn.
- 我们 尊重 他 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
意›