Đọc nhanh: 寿比南山 (thọ bí na sơn). Ý nghĩa là: Sống lâu như dãy núi Zhongnan! (cách diễn đạt), Bạn có thể sống lâu!.
寿比南山 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sống lâu như dãy núi Zhongnan! (cách diễn đạt)
Live as long as the Zhongnan Mountains! (idiom)
✪ 2. Bạn có thể sống lâu!
Long may you live!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿比南山
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 幽幽 南山
- Nam Sơn xa thẳm
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 我 听说 凭祥 离 越南 的 凉山 省 很 近
- Tôi nghe nói Bằng Tường rất gần với tỉnh Lương Sơn của Việt Nam.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
寿›
山›
比›
sống lâu muôn tuổi; vạn thọ vô cương
Sống lâu trăm tuổi
trường sinh bất lão; trẻ mãi không già