Đọc nhanh: 南山区 (na sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Nanshan của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang, Quận Nanshan của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Nanshan của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Nanshan district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang
✪ 2. Quận Nanshan của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông
Nanshan district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南山区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 山区
- Vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
山›