Đọc nhanh: 终南山 (chung na sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Zhongnan, gần Tây An, còn được gọi là dãy núi Taiyi.
✪ 1. Dãy núi Zhongnan, gần Tây An
Zhongnan Mountains, near Xi'an
✪ 2. còn được gọi là dãy núi Taiyi
also known as the Taiyi Mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终南山
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 幽幽 南山
- Nam Sơn xa thẳm
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 我 听说 凭祥 离 越南 的 凉山 省 很 近
- Tôi nghe nói Bằng Tường rất gần với tỉnh Lương Sơn của Việt Nam.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
山›
终›