Đọc nhanh: 海南山鹧鸪 (hải na sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Hải Nam (Arborophila ardens).
海南山鹧鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Hải Nam (Arborophila ardens)
(bird species of China) Hainan partridge (Arborophila ardens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南山鹧鸪
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
山›
海›
鸪›
鹧›