Đọc nhanh: 安南山脉 (an na sơn mạch). Ý nghĩa là: thuật ngữ cũ cho Trường Sơn Ra 長山 山脈 | 长山 山脉, dãy núi tạo thành biên giới giữa Việt Nam với Lào và Kampuchea.
✪ 1. thuật ngữ cũ cho Trường Sơn Ra 長山 山脈 | 长山 山脉, dãy núi tạo thành biên giới giữa Việt Nam với Lào và Kampuchea
old term for Truong Son Ra 長山山脈|长山山脉, mountain range forming the border between Vietnam and Laos and Kampuchea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安南山脉
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
安›
山›
脉›