Đọc nhanh: 富士康科技集团 (phú sĩ khang khoa kĩ tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn công nghệ Foxconn.
富士康科技集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn công nghệ Foxconn
Foxconn Technology Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富士康科技集团
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 他 对 新 科技 很 落后
- Anh ấy rất lạc hậu về công nghệ mới.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 以 科技 推动 经济
- Dùng công nghệ để thúc đẩy kinh tế.
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
士›
富›
康›
技›
科›
集›