Đọc nhanh: 察哈尔右翼中旗 (sát ha nhĩ hữu dực trung kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Chahar Right Center hoặc Caxar Baruun Garyn Dund khoshuu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
察哈尔右翼中旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Chahar Right Center hoặc Caxar Baruun Garyn Dund khoshuu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Chahar Right Center banner or Caxar Baruun Garyn Dund khoshuu in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察哈尔右翼中旗
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
右›
哈›
察›
尔›
旗›
翼›