宣誓就职 xuānshì jiùzhí
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên thệ tựu chức】

Đọc nhanh: 宣誓就职 (tuyên thệ tựu chức). Ý nghĩa là: tuyên thệ nhậm chức.

Ý Nghĩa của "宣誓就职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宣誓就职 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyên thệ nhậm chức

to swear the oath of office

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓就职

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • volume volume

    - 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.

  • volume volume

    - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 红灯 hóngdēng liàng jiù 表示 biǎoshì yǒu 危及 wēijí 职工 zhígōng de 险情 xiǎnqíng

    - Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.

  • volume volume

    - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • volume volume

    - zuò le 没有 méiyǒu 十天 shítiān jiù 辞职 cízhí le

    - Anh ấy làm chưa được mười ngày đã nghỉ việc rồi.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 必须 bìxū 当众 dāngzhòng 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước công chúng.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 就职 jiùzhí

    - Cô ấy dự định bắt đầu làm việc vào tháng sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao