Đọc nhanh: 宣誓证言 (tuyên thệ chứng ngôn). Ý nghĩa là: lời tuyên thệ.
宣誓证言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tuyên thệ
sworn testimony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓证言
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 士兵 们 宣誓 效忠国家
- Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他失 了 当初 的 誓言
- Anh ấy đã phá vỡ lời thề ban đầu.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
言›
誓›
证›