Đọc nhanh: 宣腿 (tuyên thối). Ý nghĩa là: chân giò muối Tuyên Uy (món ăn đặc sản nổi tiếng ở Tuyên Uy, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
宣腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân giò muối Tuyên Uy (món ăn đặc sản nổi tiếng ở Tuyên Uy, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南宣威出产的火腿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣腿
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
- 今天 我们 要 向 全世界 宣告 , 我们 胜利 了
- Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
腿›