Đọc nhanh: 宣言 (tuyên ngôn). Ý nghĩa là: tuyên ngôn, tuyên cáo; tuyên bố, lời nhắn, nhắc nhở. Ví dụ : - 人权宣言 tuyên ngôn nhân quyền. - 我的《独立宣言》仿制品做得可真了 Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.. - 你的腿越来越像《独立宣言》了 Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
宣言 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên ngôn
(国家、政党或团体) 对重大问题公开表示意见以进行宣传号召的文告
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tuyên cáo; tuyên bố
宣告;声明
✪ 1. lời nhắn, nhắc nhở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
言›