Đọc nhanh: 盟誓 (minh thệ). Ý nghĩa là: minh ước; thề; minh, thề thốt.
✪ 1. minh ước; thề; minh
盟约
✪ 2. thề thốt
发誓; 宣誓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟誓
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 他 当众 起 盟誓
- Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 我们 一起 盟誓 吧
- Chúng ta cùng nhau thề đi.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盟›
誓›