Đọc nhanh: 宣誓供词证明 (tuyên thệ cung từ chứng minh). Ý nghĩa là: bản tuyên thệ, lắng đọng (luật).
宣誓供词证明 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản tuyên thệ
affidavit
✪ 2. lắng đọng (luật)
deposition (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓供词证明
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 你 要 提供 身份证明
- Bạn cần cung cấp chứng minh thư.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
宣›
明›
誓›
证›
词›