起誓 qǐshì
volume volume

Từ hán việt: 【khởi thệ】

Đọc nhanh: 起誓 (khởi thệ). Ý nghĩa là: thề; tuyên thệ, tuyên thề. Ví dụ : - 起誓发愿 thề nguyện; thề nguyền

Ý Nghĩa của "起誓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起誓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thề; tuyên thệ

发誓;宣誓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 起誓 qǐshì 发愿 fāyuàn

    - thề nguyện; thề nguyền

✪ 2. tuyên thề

担任某个任务或参加某个组织时, 在一定的仪式下当众说出表示决心的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起誓

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 盟誓 méngshì

    - Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 盟誓 méngshì ba

    - Chúng ta cùng nhau thề đi.

  • volume volume

    - 起誓 qǐshì 发愿 fāyuàn

    - thề nguyện; thề nguyền

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ wèi 雅安 yǎān 祈福 qífú

    - cùng nhau cầu phúc cho yanan

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao