Đọc nhanh: 宣誓书 (tuyên thệ thư). Ý nghĩa là: bản tuyên thệ. Ví dụ : - 你不能签署那份宣誓书。 Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
宣誓书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tuyên thệ
affidavit
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓书
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 他 宣誓就职
- Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 士兵 们 宣誓 效忠国家
- Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.
- 你 不能 签署 那 份 宣誓书
- Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.
- 庄严 地 宣誓
- trang nghiêm tuyên thệ
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 他 在 大会 上 宣誓
- Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
宣›
誓›