诺言 nuòyán
volume volume

Từ hán việt: 【nặc ngôn】

Đọc nhanh: 诺言 (nặc ngôn). Ý nghĩa là: lời hứa; lời cam kết. Ví dụ : - 他总是兑现他的诺言。 Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.. - 我们需要遵守诺言。 Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.

Ý Nghĩa của "诺言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

诺言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời hứa; lời cam kết

应允别人的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 兑现 duìxiàn de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 遵守 zūnshǒu 诺言 nuòyán

    - Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺言

  • volume volume

    - 笃守 dǔshǒu 诺言 nuòyán

    - trung thành làm theo lời hứa

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu 诺言 nuòyán

    - Chúng ta phải giữ lời hứa.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé jiù 出走 chūzǒu

    - đang yên đang lành bỗng rời đi

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 兑现 duìxiàn de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 遵守 zūnshǒu 诺言 nuòyán

    - Chúng ta cần phải tuân thủ lời hứa.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 成为 chéngwéi 一个 yígè yǒu 出息 chūxī de rén 必须 bìxū 诺言 nuòyán 视为 shìwéi 第二 dìèr 宗教 zōngjiào

    - Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao