Đọc nhanh: 独立宣言 (độc lập tuyên ngôn). Ý nghĩa là: Tuyên ngôn độc lập. Ví dụ : - 你的腿越来越像《独立宣言》了 Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
独立宣言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyên ngôn độc lập
Declaration of Independence
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立宣言
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
独›
立›
言›