Đọc nhanh: 共产党宣言 (cộng sản đảng tuyên ngôn). Ý nghĩa là: "Manifest der Kommunistischen Partei" của Marx và Engels (1848), Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản.
共产党宣言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. "Manifest der Kommunistischen Partei" của Marx và Engels (1848)
"Manifest der Kommunistischen Partei" by Marx and Engels (1848)
✪ 2. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản
Manifesto of the Communist Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共产党宣言
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
党›
共›
宣›
言›