Đọc nhanh: 私语 (tư ngữ). Ý nghĩa là: nói nhỏ; nói thì thầm, nói riêng với nhau; rỉ tai. Ví dụ : - 我后面的那个男的不停地在跟那个女的窃窃私语。 Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.. - 当众窃窃私语是不礼貌的。 Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.. - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.
✪ 1. nói nhỏ; nói thì thầm
低声说话
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
- 窃窃 的 私语
- thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai.
- 窃窃私语
- nói riêng; thì thầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. nói riêng với nhau; rỉ tai
私下说的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私语
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
- 窃窃私语
- nói riêng; thì thầm.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 窃窃 的 私语
- thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai.
- 他们 在 窃窃私语
- Họ đang thì thầm.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
语›