安谧 ānmì
volume volume

Từ hán việt: 【an mật】

Đọc nhanh: 安谧 (an mật). Ý nghĩa là: yên ắng; yên tĩnh; thanh thản; thái bình; thanh bình; lặng lẽ; yên bình.

Ý Nghĩa của "安谧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安谧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên ắng; yên tĩnh; thanh thản; thái bình; thanh bình; lặng lẽ; yên bình

(地方) 安宁;安静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安谧

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 安谧 ānmì

    - yên tĩnh.

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自己 zìjǐ de 安危 ānwēi

    - không quản đến sự an nguy của mình

  • volume volume

    - 食物 shíwù de 包装 bāozhuāng hěn 安全 ānquán

    - Bao bì của thực phẩm rất an toàn.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật , Mịch
    • Nét bút:丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPHT (戈女心竹廿)
    • Bảng mã:U+8C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình