Các biến thể (Dị thể) của 谧

  • Cách viết khác

    𧨨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谧 theo âm hán việt

谧 là gì? (Mật, Mịch). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: yên lặng, yên lặng. Chi tiết hơn...

Âm:

Mật

Từ điển phổ thông

  • yên lặng
Âm:

Mịch

Từ điển phổ thông

  • yên lặng

Từ ghép với 谧