部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (心) Phiệt (丿) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 谧
䛑 𧨨
謐
谧 là gì? 谧 (Mật, Mịch). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: yên lặng, yên lặng. Chi tiết hơn...