Đọc nhanh: 孟加拉人民共和国 (mạnh gia lạp nhân dân cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Nhân dân Bangladesh (trước đây là Đông Pakistan).
孟加拉人民共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Nhân dân Bangladesh (trước đây là Đông Pakistan)
People's Republic of Bangladesh (formerly East Pakistan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟加拉人民共和国
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 我们 要 为 国家 和 人民 做 贡献
- Chúng ta phải cống hiến cho đất nước và nhân dân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
共›
加›
和›
国›
孟›
拉›
民›