Đọc nhanh: 德意志联邦共和国 (đức ý chí liên bang cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: cộng hòa Liên bang Đức, Tây Đức cũ 1945-1990, bây giờ đơn giản là Đức.
✪ 1. cộng hòa Liên bang Đức
Federal Republic of Germany
✪ 2. Tây Đức cũ 1945-1990, bây giờ đơn giản là Đức
former West Germany 1945-1990, now simply Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志联邦共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 做生意 不 需要 道德 和 诚信 了 吗
- Còn về đạo đức và sự chính trực?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›
国›
德›
志›
意›
联›
邦›