Đọc nhanh: 孟加拉猫 (mạnh gia lạp miêu). Ý nghĩa là: Mèo Bengal.
孟加拉猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Bengal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟加拉猫
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
孟›
拉›
猫›