Đọc nhanh: 孟加拉 (mạnh gia lạp). Ý nghĩa là: Băng-la-đét; Bangladesh.
✪ 1. Băng-la-đét; Bangladesh
孟加拉国亚洲南部的一个国家,位于孟加拉湾原为孟加拉的一部分,1947年印度独立时成为东巴基斯坦经过与西巴基斯坦艰苦的内战 (1971年) ,孟加拉国成为独立的国家达卡是其首都 和最大城市人口138,448,210 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟加拉
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
孟›
拉›