Đọc nhanh: 婴儿头部定型枕 (anh nhi đầu bộ định hình chẩm). Ý nghĩa là: gối giữ cố định đầu dùng cho em bé.
婴儿头部定型枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gối giữ cố định đầu dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿头部定型枕
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
型›
头›
婴›
定›
枕›
部›