Đọc nhanh: 婴儿头部支撑垫 (anh nhi đầu bộ chi sanh điếm). Ý nghĩa là: Đệm đỡ đầu dùng cho em bé.
婴儿头部支撑垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm đỡ đầu dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿头部支撑垫
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
垫›
头›
婴›
撑›
支›
部›