Đọc nhanh: 头靠 (đầu kháo). Ý nghĩa là: Cái tựa đầu (đồ đạc).
头靠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái tựa đầu (đồ đạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头靠
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 许多 小船 并排 停靠在 码头 边
- Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
靠›