Đọc nhanh: 轨枕 (quỹ chẩm). Ý nghĩa là: tà-vẹt; thanh ngang đường ray.
轨枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà-vẹt; thanh ngang đường ray
垫在钢轨下面的结构物,通常用木头或特制的钢筋混凝土制成,用来固定钢轨的位置,并将火车的压力传到道床和路基上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨枕
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 出轨行为 令人 不耻
- Hành vi ngoại tình khiến người ta coi thường.
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
- 做事 要 有 一定 之轨
- Làm việc phải có quy tắc nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
轨›