告枕头状 gào zhěntou zhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【cáo chẩm đầu trạng】

Đọc nhanh: 告枕头状 (cáo chẩm đầu trạng). Ý nghĩa là: nói xấu người khác với chồng.

Ý Nghĩa của "告枕头状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

告枕头状 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói xấu người khác với chồng

妻子向丈夫说别人的坏话,叫告枕头状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告枕头状

  • volume volume

    - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • volume volume

    - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì yào gēn 妈妈 māma 告状 gàozhuàng

    - Có phải em muốn mách mẹ không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • volume volume

    - yòng 棉花 miánhua 填充 tiánchōng le 自制 zìzhì de 枕头 zhěntou

    - Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.

  • volume volume

    - jiù 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 干吗 gànmá 到处 dàochù 告状 gàozhuàng

    - Chỉ vì việc nhỏ này làm gì mà phải đi kiện khắp nơi?

  • volume volume

    - yòng 枕头 zhěntou 捂住 wǔzhù de liǎn

    - Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.

  • volume volume

    - 柔软 róuruǎn de 枕头 zhěntou

    - Chiếc gối mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao