Đọc nhanh: 高枕 (cao chẩm). Ý nghĩa là: gối cao (để ngủ). Ví dụ : - 高枕而卧(形容不加警惕)。 kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.. - 高枕无忧 vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
高枕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gối cao (để ngủ)
垫高了枕头 (睡觉)
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高枕
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
高›