Đọc nhanh: 威权 (uy quyền). Ý nghĩa là: uy quyền; quyền lực; quyền thế.
威权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy quyền; quyền lực; quyền thế
威力和权势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威权
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 我 希望 他们 给出 权威 的 解释
- Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
权›