鼾声如雷 hānshēng rú léi
volume volume

Từ hán việt: 【han thanh như lôi】

Đọc nhanh: 鼾声如雷 (han thanh như lôi). Ý nghĩa là: tiếng ngáy sấm sét.

Ý Nghĩa của "鼾声如雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼾声如雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng ngáy sấm sét

thunderous snoring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼾声如雷

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • volume volume

    - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng 如雷贯耳 rúléiguàněr

    - từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

  • volume volume

    - 声如洪钟 shēngrúhóngzhōng

    - tiếng như tiếng chuông

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 突如其来 tūrúqílái de 响声 xiǎngshēng 惊吓 jīngxià

    - Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han , Hãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMJ (竹中一十)
    • Bảng mã:U+9F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình