Đọc nhanh: 鼾声如雷 (han thanh như lôi). Ý nghĩa là: tiếng ngáy sấm sét.
鼾声如雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng ngáy sấm sét
thunderous snoring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼾声如雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 声如洪钟
- tiếng như tiếng chuông
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 他 受到 突如其来 的 响声 惊吓
- Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
如›
雷›
鼾›