如期 rúqī
volume volume

Từ hán việt: 【như kì】

Đọc nhanh: 如期 (như kì). Ý nghĩa là: đúng hạn; đúng kỳ hạn. Ví dụ : - 我们会如期完成这个项目。 Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.. - 考试的时间如期举行。 Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.

Ý Nghĩa của "如期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如期 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đúng hạn; đúng kỳ hạn

按照期限的期限

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 如期完成 rúqīwánchéng 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 时间 shíjiān 如期举行 rúqījǔxíng

    - Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如期

  • volume volume

    - 如期 rúqī 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 基本 jīběn 预期 yùqī

    - Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.

  • volume volume

    - 行期 xíngqī yǒu 变化 biànhuà dāng 及时 jíshí 函告 hángào

    - hàng tuần nếu như có gì thay đổi, phải lập tức báo cáo bằng thư tín.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 超过 chāoguò le 交付 jiāofù jiù 缴纳 jiǎonà 滞纳金 zhìnàjīn

    - Nếu nộp quá hạn thời gian trả phí thì phí thanh toán quá hạn sẽ được áp dụng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 如期完成 rúqīwánchéng 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ 预期 yùqī

    - Kết quả như mong đợi.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 去除 qùchú 长期存在 chángqīcúnzài de dòu yìn

    - Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 时间 shíjiān 如期举行 rúqījǔxíng

    - Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao