咆哮如雷 páoxiāo rú léi
volume volume

Từ hán việt: 【bào hao như lôi】

Đọc nhanh: 咆哮如雷 (bào hao như lôi). Ý nghĩa là: nổi cơn thịnh nộ như sấm sét (thành ngữ), hét ra lửa.

Ý Nghĩa của "咆哮如雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咆哮如雷 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nổi cơn thịnh nộ như sấm sét (thành ngữ)

to be in a thundering rage (idiom)

✪ 2. hét ra lửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆哮如雷

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng 如雷贯耳 rúléiguàněr

    - từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 咆哮 páoxiào zhe chōng le 上去 shǎngqù

    - Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.

  • volume volume

    - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPRU (口心口山)
    • Bảng mã:U+5486
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKD (口十大木)
    • Bảng mã:U+54EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao