Đọc nhanh: 奥林匹克运动会组织委员会 (áo lâm thất khắc vận động hội tổ chức uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban tổ chức Olympic, viết tắt cho 奧組委 | 奥组委.
奥林匹克运动会组织委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ban tổ chức Olympic
Olympic Organizing Committee
✪ 2. viết tắt cho 奧組委 | 奥组委
abbr. to 奧組委|奥组委
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥林匹克运动会组织委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
克›
动›
匹›
员›
奥›
委›
林›
组›
织›
运›