Đọc nhanh: 奥林匹克 (áo lâm thất khắc). Ý nghĩa là: Olympic.
奥林匹克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Olympic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥林匹克
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
匹›
奥›
林›