Đọc nhanh: 国际奥林匹克委员会 (quốc tế áo lâm thất khắc uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Olympic quốc tế.
国际奥林匹克委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Olympic quốc tế
International Olympic Committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际奥林匹克委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
克›
匹›
员›
国›
奥›
委›
林›
际›