Đọc nhanh: 组织委员会 (tổ chức uy viên hội). Ý nghĩa là: viết tắt cho 組委 | 组委, ban tổ chức.
组织委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 組委 | 组委
abbr. to 組委|组委
✪ 2. ban tổ chức
organizing committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 他 组织 了 一个 聚会
- Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.
- 他 负责 组织 这次 会议
- Anh ấy phụ trách lập cuộc họp này.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
委›
组›
织›