shē
volume volume

Từ hán việt: 【xá】

Đọc nhanh: (xá). Ý nghĩa là: báo xa-li; mèo rừng; linh miêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo xa-li; mèo rừng; linh miêu

猞猁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Shē , Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHOMR (大竹人一口)
    • Bảng mã:U+731E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp