Đọc nhanh: 奇零 (kì linh). Ý nghĩa là: số lẻ.
奇零 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ
零数也作畸零
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇零
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 奇零 部分 别 忽略
- Phần lẻ không được bỏ qua.
- 计算 奇零 需 仔细
- Tính toán số lẻ phải cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
零›