央求 yāngqiú
volume volume

Từ hán việt: 【ương cầu】

Đọc nhanh: 央求 (ương cầu). Ý nghĩa là: cầu khẩn; van vái; nèo; kêu cầu, lạy lục; năn nỉ. Ví dụ : - 我再三央求他才答应。 tôi van nài mãi anh ấy mới đồng ý.

Ý Nghĩa của "央求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

央求 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cầu khẩn; van vái; nèo; kêu cầu

恳求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再三 zàisān 央求 yāngqiú cái 答应 dāyìng

    - tôi van nài mãi anh ấy mới đồng ý.

✪ 2. lạy lục; năn nỉ

恳切地请求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 央求

  • volume volume

    - 不求有功 bùqiúyǒugōng 但求无过 dànqiúwúguò

    - Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.

  • volume volume

    - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 苛求 kēqiú rén

    - không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 央求 yāngqiú cái 答应 dāyìng 帮忙 bāngmáng

    - Tôi nhiều lần cầu xin, hắn ta mới đồng ý giúp đỡ.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 央求 yāngqiú cái 答应 dāyìng

    - tôi van nài mãi anh ấy mới đồng ý.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LBK (中月大)
    • Bảng mã:U+592E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao