Đọc nhanh: 反求诸己 (phản cầu chư kỉ). Ý nghĩa là: tự xét lấy mình; tự đòi hỏi mình; tự tìm nguyên nhân.
反求诸己 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự xét lấy mình; tự đòi hỏi mình; tự tìm nguyên nhân
指从自己方面寻找原因或对自己提出要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反求诸己
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
- 他 每天 都 会 反省 自己 的 行为
- Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
- 他 自我 反省 了 自己 的 错误
- Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.
- 你 需要 反思 自己 的 错误
- Bạn cần suy ngẫm về những sai lầm của mình.
- 她 认真反思 了 自己 的 错误
- Cô ấy đã nghiêm túc suy nghĩ lại sai lầm của mình.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
己›
求›
诸›