大势 dàshì
volume volume

Từ hán việt: 【đại thế】

Đọc nhanh: 大势 (đại thế). Ý nghĩa là: tình hình chung; chiều hướng; chiều hướng chung; xu thế chung; đại thế. Ví dụ : - 大势所趋 chiều hướng phát triển.

Ý Nghĩa của "大势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình hình chung; chiều hướng; chiều hướng chung; xu thế chung; đại thế

事情发展的趋势 (多指政治局势)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大势所趋 dàshìsuǒqū

    - chiều hướng phát triển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大势

  • volume volume

    - 局势 júshì wěn 大家 dàjiā dōu 安心 ānxīn

    - Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.

  • volume volume

    - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế lẫy lừng.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 强大 qiángdà

    - thực lực quốc gia hùng mạnh

  • volume volume

    - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế to lớn

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 大势 dàshì 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn bao quát tình hình thế giới.

  • volume volume

    - 传媒 chuánméi wèi 这次 zhècì 演出 yǎnchū 大加 dàjiā 造势 zàoshì

    - Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng 势力 shìli 日渐 rìjiàn zuò

    - Lực lượng địa phương ngày càng lớn mạnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao